Có 2 kết quả:
小算盘 xiǎo suàn pán ㄒㄧㄠˇ ㄙㄨㄢˋ ㄆㄢˊ • 小算盤 xiǎo suàn pán ㄒㄧㄠˇ ㄙㄨㄢˋ ㄆㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. small abacus
(2) fig. selfish calculations
(3) bean-counting
(2) fig. selfish calculations
(3) bean-counting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. small abacus
(2) fig. selfish calculations
(3) bean-counting
(2) fig. selfish calculations
(3) bean-counting
Bình luận 0